Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

họa báo

Academic
Friendly

Từ "họa báo" trong tiếng Việt có nghĩamột loại hình báo chí, chủ yếu báo ảnh. Từ này được sử dụng để chỉ những tờ báo nhiều hình ảnh, thông tin được truyền tải chủ yếu qua hình ảnh hơn qua chữ viết.

Giải thích:
  • Họa: có nghĩa là hình ảnh, tranh vẽ, hoặc những thứ liên quan đến hình ảnh.
  • Báo: một phương tiện truyền thông, nơi cung cấp thông tin, tin tức cho công chúng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi thích đọc họa báo nhiều hình ảnh đẹp."
  2. Câu nâng cao: "Họa báo Việt Nam đã mở rộng phát hành ra nhiều thứ tiếng trên toàn thế giới, giúp người nước ngoài dễ dàng tiếp cận văn hóa Việt Nam thông qua hình ảnh."
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Báo chí: thuật ngữ chung để chỉ tất cả các loại hình báo như báo giấy, báo mạng, truyền hình, trong khi "họa báo" chỉ một loại báo cụ thể nhiều hình ảnh.
  • Báo ảnh: có thể xem như một từ đồng nghĩa với "họa báo", nhưng "báo ảnh" thường được hiểu báo chủ yếu sử dụng hình ảnh để truyền tải thông tin.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Hình ảnh: một phần quan trọng trong họa báo, giúp truyền tải thông điệp nhanh chóng trực quan.
  • Tạp chí: cũng một loại hình báo chí, nhưng thường nội dung sâu hơn không chỉ dựa vào hình ảnh.
Cách sử dụng:
  • Bạn có thể sử dụng từ "họa báo" khi muốn nói về các tờ báo nhiều hình ảnh, hoặc khi muốn nhấn mạnh về sự phong phú của hình ảnh trong việc truyền tải thông tin.
  • Khi nói về "họa báo" trong các ngữ cảnh nâng cao, bạn có thể liên kết với các chủ đề như văn hóa, nghệ thuật, hoặc truyền thông.
  1. hoạ báo dt. Báo ảnh: Hoạ báo Việt Nam in nhiều thứ tiếng trên thế giới.

Similar Spellings

Words Containing "họa báo"

Comments and discussion on the word "họa báo"